THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH |
||||||||
KHOA
CƠ KHÍ |
||||||||
SL |
Tỉ
lệ % |
|||||||
Tên môn học: |
CÔNG NGHỆ CAD/CAM |
Sĩ số SV: |
28 |
100 |
||||
Tên lớp: CNCADCAM01
S30903-20 21 II-QLSV |
Số SV bỏ học (cấm thi): |
2 |
7 |
|||||
Nhóm: 01 |
Số SV đủ điều kiện thi: |
26 |
93 |
|||||
Ngày
bắt đầu: |
09/03/2021 |
Số SV đậu: |
21 |
81 |
||||
Ngày kết thúc: |
25/05/2021 |
Số SV rớt: |
5 |
19 |
||||
Thông
tin |
|
ĐIỂM
|
Điểm
môn học/Học phần |
|||||
STT |
MSSV |
Họ lót |
Tên |
Mã
lớp |
ĐQT |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2119030003 |
Nguyễn Thế Mạnh |
Cường |
CCQ1903A |
6.6 |
8.0 |
7.4 |
|
2 |
2119030004 |
Nguyễn Lâm Khánh |
Duy |
CCQ1903A |
8.2 |
8.5 |
8.4 |
|
3 |
2118140010 |
Trần Minh |
Đạt |
CCQ1814A |
5.0 |
6.0 |
5.6 |
|
4 |
2119030005 |
Nguyễn Mạnh |
Đình |
CCQ1903A |
7.4 |
5.0 |
6.0 |
|
5 |
2119030006 |
Lê Nhật Anh |
Đức |
CCQ1903A |
8.2 |
7.0 |
7.5 |
|
6 |
2118030279 |
Nguyễn Minh |
Hải |
CCQ1803E |
#DIV/0! |
Vắng |
#DIV/0! |
|
7 |
2119030008 |
Phạm Hoài |
Hiệp |
CCQ1903A |
8.2 |
8.0 |
8.1 |
|
8 |
2119030007 |
Vi Duy |
Hiếu |
CCQ1903A |
4.6 |
Vắng |
#VALUE! |
|
9 |
2119030009 |
Phạm Minh |
Hoàng |
CCQ1903A |
6.4 |
5.0 |
5.6 |
|
10 |
2118030217 |
Trần Đức |
Hội |
CCQ1803D |
5.6 |
9.0 |
7.6 |
|
11 |
2119030011 |
Trương Sĩ |
Hùng |
CCQ1903A |
7.4 |
5.0 |
6.0 |
|
12 |
2119030012 |
Trương Đăng |
Khoa |
CCQ1903A |
4.2 |
Vắng |
#VALUE! |
|
13 |
2119030013 |
Đặng Thành |
Lại |
CCQ1903A |
4.2 |
Vắng |
#VALUE! |
|
14 |
2119030016 |
Ngô Thành |
Nam |
CCQ1903A |
7.2 |
5.0 |
5.9 |
|
15 |
2119030017 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
CCQ1903A |
8.2 |
8.0 |
8.1 |
|
16 |
2119030021 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
CCQ1903A |
7.4 |
8.0 |
7.8 |
|
17 |
2116030113 |
Nguyễn Minh |
Quang |
CCQ1603B |
#DIV/0! |
Vắng |
#DIV/0! |
|
18 |
2119030023 |
Mai Văn |
Sang |
CCQ1903A |
6.8 |
4.5 |
5.4 |
|
19 |
2119030022 |
Trần Thanh |
Sang |
CCQ1903A |
7.2 |
3.5 |
5.0 |
|
20 |
2118030248 |
Lại Hoàng |
Thiện |
CCQ1803D |
4.2 |
Vắng |
#VALUE! |
|
21 |
2119030026 |
Nguyễn Ngọc |
Thiện |
CCQ1903A |
3.4 |
Vắng |
#VALUE! |
|
22 |
2119030027 |
Đỗ Văn |
Thuận |
CCQ1903A |
7.4 |
7.0 |
7.2 |
|
23 |
2119030028 |
Nguyễn Văn |
Tín |
CCQ1903A |
7.4 |
8.0 |
7.8 |
|
24 |
2119030030 |
Lê Văn |
Trọng |
CCQ1903A |
6.4 |
7.5 |
7.1 |
|
25 |
2119030032 |
Lê Minh |
Tú |
CCQ1903A |
5.8 |
7.0 |
6.5 |
|
26 |
2119030031 |
Lê Quốc |
Tuấn |
CCQ1903A |
7.0 |
6.0 |
6.4 |
|
27 |
2119030033 |
Mai Văn |
Tư |
CCQ1903A |
7.4 |
6.5 |
6.9 |
|
28 |
2119030034 |
Phan Đình |
Văn |
CCQ1903A |
7.4 |
6.0 |
6.6 |
0 comments:
Post a Comment